Phần 1: Array Method (7 phương thức thường được sử dụng)

Phần 1: Array Method (7 phương thức thường được sử dụng)

Như chúng ta biết, mảng là một biến được sử dụng để lưu trữ các dữ liệu khác nhau trong ngôn ngữ Javascript.

Một mảng có những phương thức, có thể giúp chúng ta tương tác với dữ liệu, chẳng hạn như thêm, xóa, sắp xếp, … hoặc bất cứ hành động nào phục vụ cho yêu cầu của chúng ta.

Trong bài viết công nghệ tháng này, chúng ta sẽ đồng hành cùng nhau, học các cách sử dụng của 7 phương thức thường được dùng trong Javascript.

Bắt đầu nào !!!

  • phương thức every()

Phương thức này kiểm tra hàm được truyền vào dưới dạng một tham số. Nó sẽ trả về giá trị true nếu mọi phần tử trong mảng phù hợp với điều kiện kiểm tra của mảng và ngược lại (chỉ cần một phần tử trong mảng không phù hợp) nó sẽ trả về giá trị false

Cấu trúc: 

array.every(function(currentValue,index,array),thisValue)

Tham số: 

function Hàm được chạy đối với mỗi phần tử trong mảng (Bắt buộc)
currentValue Giá trị của phần tử hiện tại (Bắt buộc)
index Thứ tự của phần tử hiện tại (Không bắt buộc)
array Mảng của phần tử hiện tại (Không bắt buộc)
thisValue Một giá trị được truyền vào hàm như this (giá trị hiện tại), mặc định là undefined (Không bắt buộc)

 

Ví dụ: 

EXPECTED RESULT: FALSE 

  • Phương thức concat() 

Phương thức này nối 2 hoặc nhiều mảng,nó sẽ trả về một mảng mới,bao gồm những mảng đã tham gia nối, nó không làm thay đổi những hàm tham gia.

Cấu trúc: 

array1.concat(array2, array3, …, arrayN)

Tham số: 

array1 Mảng được nối (Bắt buộc)

 

Ví dụ: 


EXPECTED RESULT: [‘1’, ‘2’, ‘3’, ‘4’, ‘5’, ‘6’, ‘7’, ‘8’, ‘9’, ’10’]

Explanation: The function returns a new array that contains all the elements of 3 joined arrays.

  •  Phương thức filter() 

Phương thức này tạo ra một phương thức mới với các phần tử đã phù hợp với điều kiện của hàm. Nó sẽ không thực hiện với những phần tử rỗng cũng như không thay đổi mảng ban đầu.

Cấu trúc: 

array.filter(function(currentValue,index,arr),thisValue)

Tham số: 

function Hàm được chạy đối với mỗi phần tử trong mảng (Bắt buộc)
currentValue Giá trị của phần tử hiện tại (Bắt buộc)
index Thứ tự của phần tử hiện tại (Không bắt buộc)
arr Mảng của phần tử hiện tại (Không bắt buộc)
thisValue Một giá trị được truyền vào hàm như this (giá trị hiện tại), mặc định là undefined (Không bắt buộc)

 

Ví dụ: 


EXPECTED RESULT: 

[ {name: ‘Silver’, isMarried: ‘Yes’},

{name: ‘Kevin’, isMarried: ‘Yes’} ]

  •  Phương thức forEach() 

Phương thức thực thi hàm đối với từng phần tử của mảng, nó cũng sẽ không được thực hiện nếu đó là mảng rỗng

Cấu trúc: 

array.forEach(function(currentValue,index,arr),thisValue)

Tham số: 

function Hàm được chạy đối với mỗi phần tử trong mảng (Bắt buộc)
currentValue Giá trị của phần tử hiện tại (Bắt buộc)
index Thứ tự của phần tử hiện tại (Không bắt buộc)
arr Mảng của phần tử hiện tại (Không bắt buộc)
thisValue Một giá trị được truyền vào hàm như this (giá trị hiện tại), mặc định là undefined (Không bắt buộc)

 

Ví dụ:


EXPECTED RESULT: 17

  • Phương thức map() 

Phương thức này tạo ra một mảng mới từ việc thực thi hàm một lần duy nhất đối với từng phần tử trong mảng. Nó không thực thi hàm đối với những phần tử rỗng cũng như không thay đổi hàm ban đầu.

Cấu trúc:

array.map(function(currentValue,index,arr),thisValue)

Tham số: 

function Hàm được chạy đối với mỗi phần tử trong mảng (Bắt buộc)
currentValue Giá trị của phần tử hiện tại (Bắt buộc)
index Thứ tự của phần tử hiện tại (Không bắt buộc)
arr Mảng của phần tử hiện tại (Không bắt buộc)
thisValue Một giá trị được truyền vào hàm như this (giá trị hiện tại), mặc định là undefined (Không bắt buộc)

 

Ví dụ:


EXPECTED RESULT: [‘2300000’, ‘4600000’, ‘6900000’]

  •  Phương thức slice() 

Phương thức này trả về những phần tử được chọn trong một mảng, lưu chúng vào một mảng mới. Nó chọn dựa trên điểm bắt đầu cho đến điểm kết thúc (Không bao gồm điểm kết thúc). Nó không làm thay đổi mảng ban đầu.

Cấu trúc: 

array.slice(start, end)

Tham số: 

start Vị trí bắt đầu. Mặc định là 0. Số âm được chọn từ cuối dãy. (Không bắt buộc)
end Vị trí kết thúc. Mặc định là vị trí của phần tử cuối cùng. Số âm được chọn từ cuối dãy. (Không bắt buộc)

 

Ví dụ:


EXPECTED RESULT: 

[‘Silver’, ‘Happy’]

[‘Silver’, ‘Happy’, ‘Xan’, ‘Kevin’]

[]

  •  Phương thức splice() 

Phương thức này cho phép thêm hoặc xóa các phần tử trong mảng. Nó sẽ làm thay đổi mảng ban đầu.

Cấu trúc:

array.splice(index, howMany, item1, … , itemX)

Tham số:

index Vị trí để thêm hoặc xóa phần tử. Giá trị âm nhận vị trí cuối của mảng. (Bắt buộc) 
howMany Số lượng phần tử cần xoá. (Không bắt buộc)
item1, … , itemX Những phần tử mới được thêm vào. (Không bắt buộc)

 

Ví dụ:


EXPECTED RESULT: [‘Silver’, ‘Happy’, ‘Aiya’, ‘Dung’, ‘Xan’, ‘Kevin’]

Trong tháng này, chúng ta đã tìm hiểu về 7 phương thức với mảng thường được sử dụng khi lập trình với Javascript. Mình mong rằng, với những sự hướng dẫn như trên, bạn sẽ có thể thành thạo tất cả và áp dụng chúng nhiều hơn trong thực tế.

Hẹn gặp lại bạn vào bài viết công nghệ tháng tiếp theo !!!

Comments

Let’s make a great impact together

Be a part of BraveBits to unlock your full potential and be proud of the impact you make.