Require or Import – Khi nào nên sử dụng trong JavaScript?

Giới thiệu

Khi tôi mới bắt đầu học lập trình, tôi nhận thấy rằng một số tập tin JavaScript sử dụng require() để nhập các mô-đun, trong khi những tập tin khác lại sử dụng import. Sự không nhất quán này đã làm tôi cảm thấy bối rối vì tôi không hiểu sự khác biệt giữa chúng hay lý do tại sao chúng lại được sử dụng khác nhau. Sau khi dành thời gian nghiên cứu và tìm hiểu, tôi đã phát hiện ra nhiều điều thú vị, và tôi sẽ chia sẻ với bạn ngay sau đây.

CommonJS là gì?

CommonJS là một tập hợp các tiêu chuẩn được sử dụng để triển khai mô-đun trong JavaScript phía máy chủ, chủ yếu là trong các môi trường Node.js. Trong hệ thống này, các mô-đun được tải đồng bộ, có nghĩa là quá trình thực thi mã bị tạm dừng cho đến khi mô-đun được tải xong. Mặc dù cách tiếp cận này khá đơn giản, nhưng nó có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất nếu bạn cần tải nhiều mô-đun, vì chúng phải được tải tuần tự trước khi bất kỳ mã nào khác có thể chạy.

Khi sử dụng CommonJS, bạn xuất các chức năng bằng module.exports và nhập chúng bằng require().

Dưới đây là một ví dụ về cách các cơ chế này hoạt động.

ECMAScript (ES6) là gì?

ES6, hay ECMAScript 2015, đã giới thiệu những tính năng mới cho JavaScript, bao gồm khả năng nhập mô-đun một cách bất đồng bộ bằng cách sử dụng các câu lệnh importexport. Điều này cho phép mã tiếp tục chạy trong khi mô-đun đang được tải, tránh các sự chậm trễ trong việc thực thi. Do đó, chỉ có mã JavaScript cần thiết cho mô-đun mới được tải, còn mã không sử dụng sẽ không được tải. Khả năng này được hỗ trợ bởi ES6 với cả việc nhập tĩnh và động.

Dưới đây là cùng một ví dụ như trước, nhưng lần này sử dụng cả importexport.

Sự khác biệt chính giữa requireimport là gì?

require() liên quan đến hệ thống mô-đun CommonJS và thường được sử dụng trong các môi trường Node.js, đặc biệt là trong các dự án cũ chưa chuyển sang ES6. Ngược lại, import là một phần của hệ thống mô-đun ES6 và được sử dụng cả trong phát triển phía máy chủ và phía giao diện người dùng, làm cho nó phổ biến trong các dự án và framework mới như React hoặc Vue.

Tại sao import được coi là tốt hơn require()?

Như đã đề cập trước đó, import là một chức năng bất đồng bộ có thể cải thiện hiệu suất, đặc biệt là trong các ứng dụng lớn. Vì các import có thể được phân tích tĩnh, các công cụ như linters và bundlers có thể tối ưu hóa mã hiệu quả hơn, thực hiện tree shaking để giảm kích thước gói và cải thiện thời gian tải. Thêm vào đó, cú pháp của import dễ đọc hơn so với require(), làm cho nó thân thiện và tiện lợi hơn cho việc phát triển trong tương lai.

Khi nào bạn nên sử dụng import, và khi nào thì thích hợp để sử dụng require?

Bạn nên sử dụng require() trong các trường hợp sau:

  • Khi làm việc trên một dự án Node.js cũ trước ES6 và chưa được cập nhật.
  • Khi cần tải mô-đun một cách động tại thời điểm thực thi, chẳng hạn như trong các tập tin cấu hình hoặc khi tải mô-đun theo điều kiện.

Trong các trường hợp khác, nên sử dụng import vì những lợi ích và sự tiện lợi của nó.

Kết luận

Nói chung, import nên được sử dụng bất cứ khi nào có thể vì nó cung cấp nhiều lợi ích hơn và đại diện cho hệ thống mô-đun mới hơn, được chấp nhận rộng rãi. Tuy nhiên, có thể có những tình huống mà require() phù hợp hơn, tùy thuộc vào nhu cầu và môi trường làm việc của bạn. Cuối cùng, sự lựa chọn giữa importrequire() phụ thuộc vào trường hợp và ngữ cảnh cụ thể của bạn. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này.

Comments

Let’s make a great impact together

Be a part of BraveBits to unlock your full potential and be proud of the impact you make.